Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
68.6% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
临西县政协志 1984.4-2014.11
石家庄:河北人民出版社
李金行主编
协
届
临
济
督
职
监
4
献
促
3
绕
优
5
履
划
企
11
育
审
范
2
针
1
1984
2014
贯
络
奋
6
渠
占
绩
贡
培
10
措
稳
拓
谐
扬
营
训
征
7
扩
9
健
纳
12
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.39 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
2
玉林市志
广西人民出版社
玉林市志编纂委员会
1
1990
3
2
企
营
职
粮
州
5
销
4
吨
占
税
10
育
斤
济
12
6
7
8
划
9
购
额
征
售
圩
11
奖
投
1985
库
班
款
20
优
货
1987
30
药
届
份
50
1988
1950
1989
15
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 377.83 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 1993
3
罗田县志
中华书局
罗田县地方志编纂委员会
1
3
2
5
1985
畈
4
斤
坳
7
10
6
营
铺
庙
8
销
9
育
o
职
12
款
税
占
粮
额
11
购
库
l
吨
济
企
冈
湾
银
20
划
班
投
i
植
寨
1984
贷
药
匡
15
1978
Năm:
1998
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 51.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.0
chinese, 1998
4
兴化市志
上海社会科学院出版社
兴化市地方志编纂委员会
1
2
3
1990
5
庄
4
吨
9
营
职
7
10
育
州
8
税
6
占
销
企
圩
划
粮
垛
扬
额
济
戴
丰
购
船
o
沟
12
斤
1987
班
11
款
顾
银
邮
20
1985
棉
征
陆
50
逐
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 64.60 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
5
宿松县志(1978-2002)上册
黄山书社
宿松县地方志编纂委员会
松
宿
1
营
企
税
销
2002
划
3
5
4
购
投
吨
10
棉
岭
粮
2
6
1978
育
款
额
7
8
济
2000
征
售
占
斤
12
9
职
审
库
凉
贫
险
1985
肥
植
贷
1998
坝
灾
1996
亭
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 54.12 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.5
chinese
6
祥云县志
中华书局
祥云县志编纂委员会
1
祥
3
营
5
2
占
4
6
o
1990
甸
销
育
7
8
粮
10
坝
库
州
税
9
12
购
企
济
征
禾
吨
划
职
l
庄
i
款
斤
逐
额
13
杨
药
植
售
投
班
驿
届
15
培
Năm:
1996
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 59.64 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.5
chinese, 1996
7
北京市平谷县地名志
北京出版社
平谷县地名志编辑委员会
1
庄
谷
距
斤
2
域
营
3
幼
猪
耕
占
辖
壤
4
岩
桃
5
济
沟
褐
职
井
胡
l
隙
i
寨
畜
6
殖
梨
松
7
麦
呈
寺
址
洪
侧
牲
辛
1984
鲜
灌
杨
售
8
拖
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 67.06 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
3.5
chinese, 1993
8
上海铁道大学志
上海:同济大学出版社
《上海铁道大学志》编写组编
1
2
3
4
5
9
育
6
职
授
7
8
1995
10
12
1999
奖
1997
优
1996
2000
疗
1998
11
培
腔
临
划
附
毕
济
兼
秀
0
届
协
16
1991
核
吴
控
诊
15
审
范
13
20
i
1984
1994
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 64.38 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2012
9
上海铁道大学志
上海:同济大学出版社
《上海铁道大学志》编写组编
1
2
3
4
5
9
育
6
职
授
7
8
1995
10
12
1999
奖
1997
优
1996
2000
疗
1998
11
培
腔
临
划
附
毕
济
兼
秀
0
届
协
16
1991
核
吴
控
诊
15
审
范
13
20
i
1984
1994
Năm:
2012
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 64.35 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2012
10
临川县志
新华出版社
江西省临川县县志编纂委员会
临
1
州
抚
育
1989
职
企
3
2
4
营
5
岗
粮
l
占
顿
6
济
销
7
斤
划
坊
10
9
8
12
班
针
吴
坪
税
昌
购
i
耕
1987
届
范
泉
凯
o
药
协
银
奖
额
秋
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 50.10 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 1993
11
河北检验检疫志
2014
1
2
3
4
5
cdcen
6
8
7
9
10
cdce
2012
12
11
ocn
òk
pqr
2008
2010
cln
ªy
2011
2009
2005
20
0
2000
2007
2006
1999
2003
2002
2001
2004
uø
1997
1996
1998
15
1995
9ocn
êc
1993
13
1992
30
àt
14
16
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 166.71 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
12
北海市志 下册
广西人民出版社
北海市地方志编纂委员会
1
3
2
职
育
税
5
船
n
o
1990
企
4
济
审
6
10
届
州
浦
货
7
营
8
渔
协
12
9
奖
征
妇
班
训
监
侨
划
赛
1985
占
贸
11
销
额
培
款
1987
优
洲
范
疗
Năm:
2002
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 50.05 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2002
13
通山县志
中国文史出版社
湖北省通山县志编纂委员会
1
3
2
5
1985
4
育
营
l
6
7
斤
o
8
税
职
占
9
i
畈
班
粮
厦
销
10
12
夏
阮
杨
铺
库
济
宫
鄂
竹
购
征
j
投
协
额
审
药
宁
1984
划
咸
款
朱
吴
Năm:
1991
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 29.98 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 1991
14
抚州市志
中共中央党校出版社
抚州市志编纂委员会
抚
州
1
3
临
2
职
1987
5
4
h
育
o
营
6
10
7
税
划
8
9
企
届
12
济
粮
占
销
n
1984
吨
昌
1985
款
班
11
协
银
1986
1980
25
份
l
审
购
20
岭
征
32
45
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 27.64 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 1993
15
余江县志
江西人民出版社
毛惠人,李贵发
1
n
2
l
3
4
j
7
5
o
埠
职
i
1985
t
6
育
粮
斤
占
8
1929
营
税
洪
销
划
卜
10
12
1930
1932
9
吴
20
济
班
企
届
塔
杨
购
库
寸
峰
额
征
h
1980
药
Năm:
1993
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 36.42 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 1993
16