Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền
1
电焊工

电焊工

Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 30.69 MB
0 / 5.0
chinese
2
石油石化职业技能鉴定试题集 钻井液工

石油石化职业技能鉴定试题集 钻井液工

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 30.69 MB
0 / 5.0
chinese, 2009
3
石油石化职业技能鉴定试题集 石油钻井工

石油石化职业技能鉴定试题集 石油钻井工

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 26.57 MB
0 / 0
chinese, 2009
4
加油站操作员 销售专用

加油站操作员 销售专用

Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 37.16 MB
0 / 0
chinese, 2008
5
作业机司机

作业机司机

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 108.77 MB
0 / 4.0
chinese, 2009
7
石油石化职业技能鉴定试题集 车工

石油石化职业技能鉴定试题集 车工

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 20.45 MB
0 / 0
chinese, 2009
9
物理金相实验工

物理金相实验工

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 15.33 MB
0 / 0
chinese, 2009
11
加油站操作员 销售专用

加油站操作员 销售专用

Năm:
2008
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 30.57 MB
0 / 0
chinese, 2008
13
电镀工

电镀工

Năm:
2009
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 18.28 MB
0 / 0
Chinese, 2009